Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
Công thức bánh xe |
4 x 4 |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
6460 x 2480 x 3000 mm |
Khoảnh cách trục |
3710 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
290 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
30º/25º |
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) |
mm (Nhíp trước) |
mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng |
4100 x 2285 x 755 |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
|
|
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
7195 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
15890 Kg |
Số lá nhíp |
lá |
lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg) |
8500 Kg |
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1 +2 |
02/11,00 - 20 |
Kiểu loại |
YC4E160-33 |
Trục 3+4 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 cm3 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
110 x 112 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
2035 x 2380 x 2350 mm |
Tỉ số nén |
17,5 : 1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
118 / 2600 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
74,1 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
520 / 1300 ~ 1700 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
43% |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,8m |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
21 mm/rad
|