TT |
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
1 |
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện |
Ô TÔ SÁT XI TẢI |
|
Nhãn hiệu;
số loại của phương tiện |
FAW SX21 |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (Dài x Rộng x cao) (mm) |
8.165 x 2160 x 3020 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
8.700 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1650/1590 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
|
Góc thoát trước/sau (độ) |
34/16 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
|
Khối lượng bản thân (kg) |
3440 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
2082 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
1360 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
|
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(kg) |
|
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg) |
3 (195kg) |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
13.300 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
4.600 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
8.700 |
|
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
13.300 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
4.600 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
8.700 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) |
76.03 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
20,2 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất |
WP3.7Q140E40 |
|
Loại nhiên liệu , số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diessel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp |
|
Mức khí thải |
EuroIV |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
3660 |
|
Tỉ số nén |
17,5:1 |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
102x112 |
|
Công suất lớn nhất ( kW)/Tốc độ quay(vòng/phút) |
103/2900 |
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
430/1200~2200 |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên điện tử |
|
Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xe |
Phía trước |
6 |
Li hợp |
đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
7 |
Hộp số |
|
|
Nhãn hiệu |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
|
Số tay số |
6 số tiến 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
|
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
|
8 |
Trục các đăng |
|
|
Mã hiệu |
|
|
Loại |
Không đồng tốc |
|
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) |
90 x 5 |
11 |
Ký hiệu lốp |
|
11.1 |
Kí hiệu lốp |
|
|
- Trục 1 |
8.25-16 |
|
- Trục 2 |
8.25-16 |
|
- Lốp dự phòng |
8.25-16 |
11..2 |
Vành |
|
|
Vật liệu |
|
|
Kí hiệu vành |
|
11.3 |
- áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
875/850 |
11.4 |
- Chỉ số khả năng chịu tải của lốp |
137/135 |
11.5 |
- Cấp tốc độ của lốp |
G |
12 |
Hệ thống treo
- Cầu trước: Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp.
Thông số |
Đơn vị |
Nhíp trước |
Nhíp sau |
|
|
|
|
Nhíp chính |
Nhíp phụ |
Khoảng cách hai mõ nhíp |
cm |
133 |
133 |
96 |
Hệ số dạng nhíp (1~1,5) |
mm |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp |
mm |
76
|
76 |
76 |
Chiều dầy các lá nhíp |
lá |
10 |
11 |
8~15 |
Số lá nhíp |
|
7 |
10 |
3 |
|
13 |
Hệ thống phanh
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 310 x 100 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau : Æ 320x130 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau,tác dụng lên bánh xe cầu sau |
14 |
Hệ thống lái
Kí hiệu: -Loại bánh răng- thanh răng; trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền cơ cấu lái:
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước < 5000 kg |
15 |
Thùng hàng
Loại thùng:
Kích thước lòng thùng(DxRxC): (mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): (mm) |