Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (thùng kín) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước kiểu phanh đĩa và trục sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh thủy lực hai dòng, chợ lực chân không, có trang bị điều hòa lực phanh
- Phanh tay: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên bánh xe cầu sau
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
4720 x 1760 x 2520 mm |
Khoảnh cách trục |
2780 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
175 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
30/32 |
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) |
mm (Nhíp trước) |
mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng |
2630 x 1630 x 1610 |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
|
|
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
1400 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
2290 Kg |
Số lá nhíp |
lá |
lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg) |
760 Kg |
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1 |
01/175R14 |
Kiểu loại |
DK12-10 |
Trục 2 |
02/175R14 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát |
xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước |
Cabin |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1240 cm3 |
Kiểu loại |
loại ca bin đơn kiểu cố định |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
69,7 x 81,2 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
|
Tỉ số nén |
10,5:1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
65/6000 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
87,32 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
115/4400 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
30,8% |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5,5m |
Ly hợp |
kiểu đĩa đơn, ma sát khô |
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
loại bánh răng - thanh răng, dẫn động cơ khí trợ lực điện |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
|